carboxymethyl cellulose powder (233) Online Manufacturer
Hạt: 80-100 lưới
Mức độ thay thế: 1,10 phút
Sự xuất hiện: bột màu trắng hoặc vàng nhạt
1%Soln.viscosity ((mpa.s): 200-500
Sự xuất hiện: bột màu trắng hoặc vàng nhạt
1%Soln.viscosity ((mpa.s): 5-400
Loại: Chất nhũ hóa và chất làm đặc lưu biến
Số CAS: 9004-32-4
Phương pháp thử nghiệm: API-13A
độ nhớt(map.s): ≤40
Màu sắc: Màu trắng
Biểu mẫu: bột
Cảng: Thanh Đảo
Sự xuất hiện: Bột trắng
Sự xuất hiện: Bột màu vàng hoặc trắng
Kim loại nặng: .001%
Packing: 25kg Per Draft Paper Bag Or 1000kgs Woven Bag
Saturated Salt Water: ≥30
độ hòa tan: hòa tan
Điểm sáng: 286.7°C
Fluid Loss: 16 Max
Loss On Drying: 10 Max
PH: 7-9
Độ hòa tan: Hỗn hòa trong nước
Chức năng: chất kết dính trao đổi hàng hóa
Độ nhớt: 200-1600
bột: Bột màu trắng đến kem
Độ tinh khiết (Cơ sở khô): ≥ 99,5%
Total Plate Count: ≤1000cfu/g
Yeast & Mold: ≤100cfu/g
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi