2025-05-13
Sodium carboxymethyl cellulose (CMC-Na) là một chất phụ gia thực phẩm thường được sử dụng trong đồ uống, thuộc nhóm chất xơ hòa tan trong nước và chất làm đặc. Sau đây là thông tin về các chức năng chính và mức sử dụng của nó trong đồ uống:
Làm đặc và ổn định
Tăng độ nhớt của hệ thống đồ uống và cải thiện cảm giác trong miệng (ví dụ: tạo kết cấu mịn cho đồ uống), đặc biệt thích hợp cho đồ uống nước ép trái cây, đồ uống protein thực vật (như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân) và đồ uống từ sữa.
Ngăn chặn sự lắng đọng của các hạt (như bột giấy, chất xơ) hoặc dầu nổi trong đồ uống, tăng cường tính đồng nhất và ổn định của sản phẩm (ví dụ: ngăn chặn sự tách chất béo sữa trong trà sữa).
Hỗ trợ nhũ hóa
Trong đồ uống có chứa dầu (như đồ uống từ sữa, đồ uống kem gốc thực vật), nó hỗ trợ các chất nhũ hóa (như monoglyceride) trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống nhũ hóa, giảm hiện tượng váng hoặc vòng dầu.
Giữ nước và chống đông
Tăng cường khả năng giữ nước của đồ uống, ngăn ngừa sự bay hơi nước hoặc hình thành tinh thể băng (ví dụ: ức chế sự hình thành băng trong đồ uống kem hoặc đồ uống đông lạnh).
Cải thiện kết cấu
Trong đồ uống ít calo hoặc không đường, nó có thể thay thế kết cấu của một phần đường, tăng cường độ đặc và độ đầy đặn của đồ uống.
Việc sử dụng sodium carboxymethyl cellulose phải tuân thủ Tiêu chuẩn An toàn Thực phẩm Quốc gia GB 2760-2014 về Phụ gia Thực phẩm và các quy định liên quan. Mức sử dụng cụ thể khác nhau tùy theo loại đồ uống:
Loại đồ uống | Mức sử dụng tối đa (g/kg) | Ghi chú |
Nước ép trái cây và rau củ | 0.5–1.0 | Điều chỉnh theo hàm lượng bột giấy; sử dụng cao hơn cho đồ uống có nhiều bột giấy |
Đồ uống protein thực vật | 0.3–0.8 | Yêu cầu sử dụng cao hơn đối với các hệ thống dễ phân lớp như sữa đậu nành |
Đồ uống từ sữa/chứa lactose | 0.2–0.6 | Hiệu quả tốt hơn khi kết hợp với carrageenan, xanthan gum, v.v. |
Đồ uống dạng rắn | 0.5–2.0 (sau khi hoàn nguyên) | Được sử dụng để làm đặc đồ uống dạng bột đã hoàn nguyên |
Đồ uống có ga | Thông thường không được sử dụng | Độ ổn định có thể bị ảnh hưởng trong môi trường axit; sử dụng thận trọng |
Đồ uống có mục đích đặc biệt | 0.1–0.5 | Ví dụ, trong đồ uống thể thao để điều chỉnh độ nhớt và chất điện giải |
Lưu ý:
Sử dụng kết hợp: Thường được kết hợp với các chất keo ưa nước khác như xanthan gum và guar gum để giảm việc sử dụng một chất keo đơn lẻ và tối ưu hóa cảm giác trong miệng (ví dụ: tỷ lệ kết hợp 1:1–1:3).
Ảnh hưởng của pH: Dễ bị đông tụ trong đồ uống có tính axit (pH < 4.5); cần có các chất đệm như natri citrat để tương thích.
Cập nhật quy định: Xác nhận các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quy định địa phương mới nhất trước khi sử dụng để đảm bảo tuân thủ (ví dụ: các hạn chế nghiêm ngặt hơn có thể áp dụng cho một số loại đồ uống nhất định).
An toàn: Sodium carboxymethyl cellulose là một chất phụ gia thực phẩm có độc tính thấp, có thể phân hủy sinh học, với giá trị ADI (Lượng ăn vào hàng ngày có thể chấp nhận được) là "không xác định" (trạng thái GRAS, được FDA phê duyệt).
Tài liệu tham khảo quy định:
GB 2760-2014 liệt kê rõ ràng việc sử dụng nó trong các loại đồ uống khác nhau (ngoại trừ đồ uống có ga), với các chức năng là "chất làm đặc, chất ổn định."
Phải được dán nhãn là "chất làm đặc (sodium carboxymethyl cellulose)" hoặc "sodium carboxymethyl cellulose" trên nhãn sản phẩm.
Để có công thức tối ưu cho các loại đồ uống cụ thể, vui lòng cung cấp loại sản phẩm và điều kiện chế biến để tinh chỉnh thêm mức sử dụng và các phương án kết hợp.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi